Phiên âm : kě rèn.
Hán Việt : khả nhậm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
足以承受、擔當。《文選.陳琳.為袁紹檄豫州》:「謂其鷹犬之才, 爪牙可任。」《文選.王粲.登樓賦》:「情眷眷而懷歸兮, 孰憂思之可任。」